--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoán cải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoán cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoán cải
+
Turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
hoán cải
:
Turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life
+
disembody
:
làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể